Những điều cần biết về Ung thư tụy
Ung thư tụy là loại ung thư hiếm gặp nhưng lại đặc biệt nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong lên tới 90%. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về căn bệnh nguy hiểm này trong bài viết dưới đây nhé.
Xem nhanh
1. Ung thư tụy là gì?
Tụy là một tuyến lớn nằm trong ổ bụng, nằm phía sau dạ dày và chạy ngang qua trước cột sống, có chiều dài khoảng 15cm. Tuyến tụy được chia thành ba phần chính: đầu tụy được bao quanh bởi tá tràng, phần giữa là thân tụy và đuôi tụy nằm gần lách.
Tuyến tụy có 2 chức năng quan trọng là tạo ra các hormone (insulin và glucagon) và các enzyme tiêu hóa.
Ung thư tuyến tụy là một loại ung thư nguy hiểm xuất phát từ biểu mô tuyến tụy.
Tùy thuộc vào vùng bị ung thư ảnh hưởng tới chức năng ngoại tiết và nội tiết mà ung thư tuyến tụy được chia làm 2 loại:
– Ung thư tuyến tụy ngoại tiết: chiếm 95% các trường hợp ung thư tuyến tụy. Phần ngoại tiết là nơi sản sinh ra các enzyme tiêu hóa. Loại ung thư này có nguồn gốc từ các tế bào ở trong ống dẫn của tuyến tụy và được chia thành các loại sau: ung thư nang tuyến, ung thư mô liên kết, ung thư mô bạch huyết, ung thư tế bào đảo tụy
– Ung thư tuyến tụy nội tiết: dạng này hiếm gặp, ảnh hưởng tới chức năng sản xuất hormon tuyến tụy.
2. Nguyên nhân dẫn tới ung thư tuyến tụy
Hiện nay các nhà khoa học vẫn chưa biết chính xác nguyên nhân gây ra ung thư tụy. Tuy nhiên có một số yếu tố được cho là làm tăng nguy cơ mắc bệnh, gồm:
- Di truyền: Các đột biến gen có thể gây ra sự phân chia mất kiểm soát của các tế bào tuyến tụy, góp phần tạo nên ung thư. Những đột biến này có khả năng được di truyền qua các thế hệ, giải thích tại sao 5-10% trường hợp ung thư tuyến tụy xuất hiện trong các gia đình có người thân mắc bệnh.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng cao theo tuổi tác. Thống kê cho thấy, hơn một nửa số ca ung thư biểu mô tuyến tụy xuất hiện ở những người trên 70 tuổi và hiếm khi xảy ra trước tuổi 40.
- Thuốc lá: Những người hút thuốc lá hoặc tiếp xúc nhiều với khói thuốc có nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy cao hơn 20-30% so với người bình thường
- Môi trường ô nhiễm: Thường xuyên tiếp xúc các chất độc hại như xăng dầu, thuốc trừ sâu,… làm tăng nguy cơ mắc ung thư thanh quản.
- Giới tính: Ung thư tuyến tụy phổ biến hơn ở nam giới có thể liên quan đến tần suất hút thuốc cao hơn so với nữ giới.
- Ngoài ra, một số yếu tố khác làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy như: viêm tụy mạn tính, tiểu đường, béo phì,…
3. Dấu hiệu nhận biết ung thư tuyến tụy
Triệu chứng của bệnh ung thư tuyến tụy ở giai đoạn đầu thường mơ hồ và không rõ ràng, dẫn đến việc dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa thông thường khiến người bệnh thường có xu hướng bỏ qua. Kết quả là, đa số bệnh nhân phải đến bệnh viện thăm khám và được chẩn đoán khi bệnh đã tiến triển sang giai đoạn muộn.
Các triệu chứng của ung thư tuyến tụy có thể gặp gồm:
- Cảm thấy buồn nôn và nôn ói thường xuyên.
- Nước tiểu có màu sậm, phân bạc màu hoặc có mỡ
- Vàng da, vàng mắt, kèm theo ngứa
- Khó tiêu, xuất hiện triệu chứng ợ chua, ợ nóng, đầy bụng…
- Thường xuyên cảm thấy đau bụng, đau lưng
- Khó kiểm soát đường huyết.
- Thuyên tắc phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu
4. Các giai đoạn của ung thư tuyến tụy
Ung thư tuyến tụy được phân chia thành các giai đoạn dựa vào kích thước khối u và mức độ lây lan của tế bào ung thư. Mục đích của phân chia giai đoạn là giúp bác sĩ tiên lượng bệnh và là căn cứ cho việc lập kế hoạch điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.
Dựa theo hệ thống TNM, ung thư tụy được chia thành 4 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Xuất hiện khối u trong tuyến tụy có kích thước dưới 2cm
- Giai đoạn 2: Khối u đã phát triển đến kích thước từ 2 – 4cm, xâm lấn vào các mô xung quanh tuyến tụy, nhưng vẫn chưa ảnh hưởng đến mạch máu và tế bào ung thư chưa lây lan ra các hạch bạch huyết ở vùng lân cận.
- Giai đoạn 3: Khối u đã phát triển đến kích thước trên 6cm, tế bào ung thư đã xâm lấn vào các mạch máu và di căn đến nhiều hạch bạch huyết cũng như các cơ quan lân cận.
- Giai đoạn 4: Khối u có kích thước bất kỳ và có thể di căn tới các bộ phận ở xa như gan, phổi, màng bụng,…
5. Chẩn đoán ung thư tuyến tụy
Sau khi khai thác tiền sử bệnh, tìm hiểu các yếu tố nguy cơ và thăm khám lâm sàng, các bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân thực hiện 1 số xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh:
- Sinh thiết qua nội soi: Bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết bằng phương pháp đưa một ống nội soi qua đường miệng, dạ dày, sau đó đến tá tràng. Sinh thiết được thực hiện thông qua một kim gắn ở đầu ống nội soi và được hướng dẫn bởi siêu âm. Bệnh nhân sẽ được tiêm thuốc an thần khi tiến hành thủ thuật
- Siêu âm bụng là xét nghiệm đầu tiên thường được thực hiện khi bệnh nhân có triệu chứng đau bụng và vàng da. Điều này giúp phát hiện sỏi mật, một tình trạng có các triệu chứng tương tự với ung thư tuyến tụy. Nếu phát hiện một khối u trên siêu âm, bác sĩ sẽ chỉ định thêm chụp cắt lớp để thu thập thêm thông tin chi tiết hơn.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán ung thư tụy. Phương pháp này giúp xác định vị trí của các khối u nhỏ trong tụy, đặc biệt là những khối u mà siêu âm có thể bỏ sót. Bằng cách sử dụng CT scan, các bác sĩ có thể đánh giá chính xác xem khối u đã xâm lấn và lan ra khỏi tụy hay chưa, cũng như xác định mức độ xâm lấn của nó tới các mạch máu và cơ quan lân cận.
- Ngoài các phương pháp xét nghiệm ở trên, các bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm khác như xét nghiệm CA 19-9, chụp X-Quang,…
6. Điều trị ung thư tuyến tụy
Tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, thể trạng bệnh nhân, độ tuổi, kích thước và mức độ di căn của ung thư,… mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.
Các phương pháp thường được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tụy gồm:
– Phẫu thuật
Đa phần bệnh nhân ung thư tuyến tụy được chẩn đoán khi bệnh đã ở giai đoạn cuối. Lúc này phẫu thuật không thể chữa khỏi bệnh nhưng giúp bệnh nhân giảm nhẹ các triệu chứng, cải thiện chất lượng sống. Việc loại bỏ hoàn toàn khối ung thư tụy bằng phẫu thuật cũng đã cải thiện tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên đến 20-30%.
– Xạ trị
Là phương pháp điều trị sử dụng tia xạ năng lượng cao nhằm tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng.
Đối với những bệnh nhân ung thư tuyến tụy không thể thực hiện phẫu thuật thì xạ trị được coi là phương án thứ hai hiệu quả. Nó giúp giảm các triệu chứng đau đớn, vàng da cũng như giảm khả năng tái phát bệnh sau phẫu thuật.
Thông thường, xạ trị sẽ được kết hợp với hóa trị liệu để đạt hiệu quả tốt nhất.
– Hóa trị
Hóa trị đóng vai trò như một phương pháp điều trị chính hoặc bổ trợ trong trường hợp xạ trị không còn phù hợp hoặc bệnh nhân không đủ điều kiện để phẫu thuật. Cùng với xạ trị, hóa trị có vai trò quan trọng trong việc giúp kéo dài sự sống và cải thiện chất lượng cuộc sống của những người bệnh ung thư tuyến tụy. Nó giúp giảm đau đớn và khó chịu, đặc biệt trong giai đoạn cuối của bệnh.
7. Ung thư tuyến tụy sống được bao lâu?
Theo số liệu từ Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ trong khoảng thời gian từ 2010 đến 2016, tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân mắc ung thư tuyến tụy ngoại tiết chỉ đạt 10%. Tỷ lệ sống cụ thể theo các giai đoạn như sau:
- Giai đoạn 1: tỷ lệ sống sót sau 5 năm dao động từ 15% đến 39.4%.
- Giai đoạn 2: tỷ lệ sống sót sau 5 năm là khoảng 13.3%. Cuối giai đoạn 2, nếu khối u lan đến nhiều nhất 3 hạch bạch huyết lân cận nhưng chưa di căn xa, tỷ lệ sống sót giảm xuống trong khoảng 10% – 13.3%.
- Giai đoạn 3: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân trong giai đoạn này là khoảng 3% – 10%.
- Giai đoạn 4: Giai đoạn cuối cùng của ung thư tuyến tụy, khi khối u đã di căn đến các cơ quan ở xa, tỷ lệ sống sót của người bệnh chỉ còn khoảng 2.9%. Trung bình, bệnh nhân ung thư tuyến tụy giai đoạn cuối sẽ sống được khoảng 1 năm sau khi chẩn đoán.
Đáng chú ý rằng, đối với bệnh nhân mắc ung thư thần kinh nội tiết tuyến tụy (PNETs), tỷ lệ sống sót trung bình trong các giai đoạn là 54%.
8. Cách phòng ngừa ung thư tuyến tụy
Mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn bệnh ung thư tụy, nhưng chúng ta hoàn toàn có thể giảm thiểu yếu tố nguy cơ gây bệnh này bằng các biện pháp sau:
- Tránh hút thuốc lá để giảm thiểu nguy cơ bị ung thư tụy.
- Hạn chế sử dụng các đồ uống có nồng độ cồn cao vì đây cũng là một yếu tố có thể gây bệnh ung thư tụy.
- Tăng cường khẩu phần ăn chứa nhiều trái cây tươi, rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt,… Đây là những thực phẩm tốt cho sức khỏe và giúp giảm nguy cơ bị ung thư tụy.
- Giảm lượng thịt đỏ, đường và thực phẩm chế biến sẵn trong chế độ ăn
- Tránh tiếp xúc với các hóa chất độc hại như amiang, thuốc trừ sâu và hóa dầu,… Khi làm việc trong môi trường có hóa chất độc hại, hãy đảm bảo sử dụng đồ bảo hộ cẩn thận.
- Duy trì cân nặng hợp lý và thường xuyên tham gia vào các hoạt động thể thao phù hợp với tình trạng sức khỏe.
- Nếu bạn có yếu tố nguy cơ cao mắc bệnh ung thư tụy, như tiền căn gia đình hoặc đột biến gen đã biết, hãy thường xuyên tầm soát ung thư tụy để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
Mời bạn tham khảo một số sản phẩm gợi ý từ hotroungthu.vn